3/9/2024

Performance Marketing là gì? Chiến lược Tiếp thị mang lại hiệu suất cao cho Doanh nghiệp

banner

 

1. Bối Cảnh Thị Trường Doanh Nghiệp Việt Nam

Theo báo cáo của IAB Marketing, doanh nghiệp Việt Nam có thể đạt được ROI (lợi nhuận đầu tư) lên đến 1400% khi sử dụng Performance Marketing. Đây là mô hình tiếp thị tối ưu nhất hiện nay, dựa trên hành vi của người dùng. Doanh nghiệp chỉ phải thanh toán khi khách hàng thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký dịch vụ, hoặc điền thông tin.

Năm 2020, ngân sách dành cho Performance Marketing, đặc biệt là dưới hình thức Affiliate Marketing, đã ước tính đạt 6.8 tỷ USD. Affiliate Marketing, với 16% đơn hàng online, đã đuổi kịp Email Marketing, trong khi paid search đạt 20%, và organic search đạt 21%.

 

2. Performance Marketing là Gì?

Performance Marketing là chiến lược tiếp thị số được định hình bởi kết quả (Results). Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận đám đông lớn, vì thanh toán dựa trên cách người dùng tương tác với nội dung.

Performance Marketing chỉ thanh toán khi mục tiêu kinh doanh đã được đạt hoặc khi hành động cụ thể được thực hiện, như click, sale, hoặc lead. Nó hoạt động khi các nhà quảng cáo hợp tác với các đối tác hoặc xuất bản để thiết kế và đặt quảng cáo trên nhiều kênh Performance Marketing như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, video, nội dung web nhúng, và nhiều hơn nữa.

 

3. Vì Sao Nên Chọn Performance Marketing?

3.1 Ưu Điểm

Performance Marketing mang lại nhiều ưu điểm cho doanh nghiệp:

Có Thể Đo Đếm Được: Kế hoạch, kết quả và hiệu suất mỗi chương trình quảng cáo đều có thể được đo lường và theo dõi chi tiết.

Dễ Dàng Nhận Ra Cơ Hội Mới: Trong quá trình chiến dịch, doanh nghiệp có thể nhận ra những cơ hội mới và tận dụng chúng cho kế hoạch tương lai.

Tạo Dựng Thương Hiệu: Xây dựng thương hiệu thông qua nguồn khách hàng tiềm năng và chi phí của đối tác thứ ba.

Giảm Rủi Ro: Doanh nghiệp chỉ thanh toán sau khi một hành động hay kết quả mà họ mong muốn đã hoàn thành, giảm rủi ro và xác định được nguồn lượng đơn hàng.

 

3.2 Nhược Điểm

Ngoài những ưu điểm trên, Performance Marketing cũng mang theo nhược điểm:

Vận Hành Khó Khăn: Vận hành một chiến dịch Digital Performance Marketing không dễ dàng, và nếu không áp dụng đúng cách, có thể làm hao tổn nhiều chi phí mà không có lợi nhuận.

Yêu Cầu Kiến Thức Chuyên Sâu: Nếu doanh nghiệp không nắm vững kiến thức về Digital Performance Marketing và chỉ đầu tư tiền mà không hiểu rõ, có thể dẫn đến mất tiền.

 

3.3 Phân Biệt Performance Marketing & Affiliate Marketing

Affiliate Marketing là một phương thức của Performance Marketing. Affiliate Marketing tập trung vào việc các nhà quảng cáo sử dụng Publisher để quảng bá sản phẩm. Affiliate Marketing bao gồm cả Influencer Marketing, Email Marketing, Search Marketing, và tất cả các hình thức digital khác, nơi đối tác sẵn lòng trả hoa hồng để có chuyển đổi.

Performance Marketing hay Affiliate đều có mục đích đem lại cho các thương hiệu cơ hội để gia tăng doanh số, tìm kiếm khách hàng mới, mở rộng thị trường cũng như ROI cao hơn từ các chiến dịch quảng cáo.

Để biết sâu hơn sự khác biệt giữa Performance Marketing & Affiliate Marketing. Mời bạn đọc thêm tại đây

 

4. Thách Thức Cho Doanh Nghiệp Khi Thực Hiện Performance Marketing

Theo dõi (Tracking) - Phần Khó Nhất Khi Áp Dụng Performance Marketing

Performance Marketing đòi hỏi khả năng đo lường và báo cáo hiệu suất chiến dịch, đặc biệt khi sử dụng nhiều hình thức digital như Paid Ads, Native Ads, Display, Email Marketing. Các doanh nghiệp cần lựa chọn giữa tự phát triển một nền tảng Affiliate hoặc hợp tác với các Affiliate Network và Performance Marketing Agency để theo dõi chính xác mọi khách hàng và đơn hàng.

Các Doanh nghiệp (Merchant/Advertiser/Retailer) có 3 lựa chọn để bắt đầu chiến lược Performance Marketing của mình:

  • Thứ nhất, các nhà quảng cáo có thể tự phát triển hoặc mua lại một nền tảng Affiliate và quản lý ngay trên hosting của mình hoặc thuê lại từ các nhà cung cấp khác nhau, được gọi là Affiliate Program.
  • Thứ hai, các Advertiser có thể hợp tác cùng các Affiliate Network. Các Network sẽ hoạt động như một Affiliate Tracking Platform. Cả 2 phương án trên đều hoạt động dựa trên một nguyên tắc, đó là tạo ra và theo dõi những ID riêng biệt được gán cho mỗi banner hay link Affiliate. Mỗi khi link Affiliate của Publisher dẫn đến website của Advertiser được click, Affiliate network sẽ theo dõi và thông báo cho Publisher biết có khách hàng truy cập. Trong khi đó bộ phận xử lý đơn hàng của Advertiser cũng được tích hợp với network để biết được khi nào khách hàng đến từ Publisher hoàn thành đơn hàng. 
  • Ngoài ra, còn một số Performance Marketing Agency hoạt động với mô hình Agency truyền thống nhưng cho phép Advertiser dựa trên việc đo lường hiệu quả để thanh toán như: HyperLead, PMAX, OMverse,…

     

5. Performance Marketing Hoạt Động Như Thế Nào? 

Doanh nghiệp (Merchant/Advertiser/Retailer) đặt dịch vụ Performance Marketing trên một kênh nhất định và thanh toán dựa trên hiệu suất của quảng cáo đó. Có một số cách thanh toán trong Performance Marketing:

 

5.1. Chi phí Cho Mỗi Click (Cost per click/CPC)

Quảng cáo trả chi phí dựa trên số lần người xem nhấp vào quảng cáo của họ. Đây là một cách tốt để tăng lượng truy cập vào trang web của bạn.

 

5.2. Chi phí Cho Mỗi Hiển Thị (Cost per mile/CPM)

Hiển thị là tương đương với lượt xem quảng cáo của bạn. Với CPM, bạn trả chi phí cho mỗi nghìn lượt xem (ví dụ, nếu 25,000 người xem quảng cáo của bạn, bạn sẽ trả giá cơ bản của mình nhân 25).

 

5.3. Chi phí Cho Mỗi Bán Hàng (Cost per sale/CPS)

Với CPS, bạn chỉ trả chi phí khi bạn thực hiện một giao dịch bán hàng được thúc đẩy bởi một quảng cáo. Hệ thống này cũng thường được sử dụng trong tiếp thị liên kết.

 

5.4. Chi phí Cho Mỗi Chuyển Đổi (Cost per lead/CPL)

Tương tự như chi phí cho mỗi bán hàng, với CPL bạn trả khi ai đó đăng ký điều gì đó, như một bản tin qua email hoặc một buổi hội thảo trực tuyến. CPL tạo ra cơ hội chuyển đổi, giúp bạn theo dõi khách hàng và tăng doanh số bán hàng.

 

5.5. Chi phí Cho Mỗi Đạt Được (Cost per action/CPA)

Chi phí cho mỗi đạt được tương tự như CPL và CPS nhưng rộng rãi hơn. Trong cấu trúc này, quảng cáo trả khi người tiêu dùng hoàn thành một hành động cụ thể (có thể bao gồm việc thực hiện một bán hàng, chia sẻ thông tin liên hệ của họ, ghé thăm blog của bạn, v.v.).

 

6. Top các kênh/channel Performance Marketing 

Những kênh nào làm tốt nhất khi nói đến Performance Marketing? Có năm loại Performance Marketing mà các đại lý và quảng cáo gia đình sử dụng để tăng lượng truy cập:

 

6.1 Quảng cáo Banner/Hiển thị (Banner/Display Ads)

Nếu bạn đã trực tuyến, bạn có thể đã thấy đủ nhiều quảng cáo hiển thị gần đây. Những quảng cáo này xuất hiện bên cạnh bảng tin Facebook của bạn, hoặc ở phía trên hoặc dưới của trang web tin tức mà bạn vừa ghé thăm. Mặc dù quảng cáo hiển thị đang từ từ mất sự hấp dẫn do sự phổ biến ngày càng tăng của các chương trình chặn quảng cáo và hiện tượng được chuyên gia gọi là "mù quảng cáo", nhiều công ty vẫn đang đạt được thành công với quảng cáo hiển thị sử dụng nội dung tương tác, video và thiết kế đồ họa hấp dẫn.

 

6.2 Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)

Quảng cáo native tận dụng diện mạo tự nhiên của một trang web hoặc trang để quảng bá nội dung được tài trợ. 

Ví dụ, video được tài trợ có thể xuất hiện trong phần "Xem tiếp" trên trang YouTube. Quảng cáo native cũng phổ biến trên các trang thương mại điện tử - bạn có thể đã thấy chúng trên Facebook Marketplace. 

Quảng cáo native hoạt động vì nó cho phép nội dung được tài trợ của bạn tồn tại một cách mượt mà bên cạnh các loại nội dung hữu cơ khác. Thường xuyên, người dùng sẽ không phân biệt giữa các loại nội dung này, giúp bạn quảng bá thương hiệu một cách tự nhiên.

 

6.3 Tiếp thị Nội dung (Content Marketing)

Tiếp thị nội dung là về việc giáo dục khán giả của bạn. Theo OmniVirt, nó cũng chi phí ít hơn 62% so với tiếp thị truyền thông ra và tạo ra ba lần số lượng cơ hội chuyển đổi. Với tiếp thị nội dung, tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng và đặt thương hiệu của bạn vào ngữ cảnh. 

Ví dụ, một công ty vitamin có thể viết một loạt bài blog thông tin về lợi ích của vi khuẩn, với liên kết trở lại các sản phẩm vi khuẩn mà họ bán. Tiếp thị nội dung là một kênh có thể bao gồm bài blog, nghiên cứu trường hợp, sách điện tử và nhiều hơn nữa.

 

6.4 Mạng xã hội (Social Media)

Đối với các nhà tiếp thị hiệu suất, mạng xã hội là một ốc đảo. Nó không chỉ cung cấp cơ hội để tiếp cận người dùng và đưa họ đến trang web của bạn - người dùng cũng có thể chia sẻ nội dung được tài trợ của bạn một cách tự nhiên, mở rộng phạm vi của bạn xa hơn bài đăng gốc. 

Facebook có danh sách dịch vụ phong phú nhất cho các nhà tiếp thị hiệu suất, nhưng các nền tảng khác như Tiktok, Youtube, LinkedIn, Instagram và Twitter cũng cung cấp nhiều cơ hội để tiếp cận khách hàng mới.

 

6.5 Tiếp thị Trên Công cụ Tìm kiếm (Search Engine Marketing-SEM)

Hầu hết nghiên cứu trực tuyến được thực hiện thông qua các công cụ tìm kiếm, điều này có nghĩa là việc có một trang web được tối ưu hóa cho tiếp thị trên công cụ tìm kiếm (SEM) là quan trọng. 

Về mặt tiếp thị hiệu suất, tập trung chủ yếu vào chi phí cho mỗi lượt nhấp (CPC), đặc biệt là đối với quảng cáo trả tiền. Đối với SEM tự nhiên, nhiều nhà tiếp thị hiệu suất dựa vào tiếp thị nội dung và các trang đích được tối ưu hóa cho SEO.

Và còn rất nhiều kênh Performance Marketing khác đảm bảo hiệu suất tiếp thị cho các thương hiệu, doanh nghiệp,…

=> Xem thêm bài viết “7 chiến lược Performance Marketing hiệu quả trong năm 2024” TẠI ĐÂY

 

7. Các ví dụ về Performance Marketing:

7.1 Quảng cáo Pay-Per-Click (PPC)

PPC là một hình thức tiếp thị hiệu suất, nơi quảng cáo trả chi phí cho mỗi lượt nhấp mà người dùng đưa đến trang web của họ. Nền tảng phổ biến nhất cho loại tiếp thị này là Google AdWords.

7.2 Tiếp thị Liên kết (Affiliate Marketing)

Đây là một chiến lược tiếp thị dựa trên hiệu suất, nơi doanh nghiệp thưởng cho một hoặc nhiều đối tác liên kết vì mỗi người truy cập hoặc khách hàng được đưa đến thông qua nỗ lực tiếp thị của đối tác liên kết. 

Ví dụ, một đối tác liên kết quảng cáo một sản phẩm hoặc dịch vụ trên blog hoặc trang mạng xã hội của họ, và nhận một phần trăm từ doanh số bán hàng khi ai đó nhấp vào và mua hàng.

7.3 Email Marketing

Mặc dù không thường xuyên được xem xét dưới phạm vi của tiếp thị hiệu suất, chiến dịch email cũng có thể được định hình bởi hiệu suất. 

Marketers có thể kiểm thử các dòng chủ đề khác nhau, nội dung và lời kêu gọi hành động, phân tích tỉ lệ mở, tỉ lệ nhấp và tỉ lệ chuyển đổi để tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch.

7.4 Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO)

Mặc dù SEO không phải là trả tiền, nhưng nó là một phần thiết yếu của tiếp thị hiệu suất. Hiệu suất được đo bằng cách xếp hạng từ khóa, lưu lượng hữu cơ, tỷ lệ thoát và nhiều yếu tố khác.

7.5 Quảng cáo trên Mạng xã hội

Các nền tảng như Facebook, Instagram, Twitter và LinkedIn cung cấp nhiều tùy chọn định tuyến mục tiêu, cho phép quảng cáo tiếp cận một đối tượng chính xác. Hiệu suất được theo dõi thông qua các tương tác, nhấp chuột, ấn tượng và tỷ lệ chuyển đổi.

7.6 Tiếp thị ảnh hưởng (Influencer Marketing)

Thương hiệu thường hợp tác với những người ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Hiệu suất có thể được đo bằng các tương tác, ấn tượng, nhấp chuột và doanh số bán hàng thông qua mã giảm giá đặc biệt hoặc liên kết liên kết của người ảnh hưởng.

7.7 Quảng cáo Hiển thị

Quảng cáo trả chi phí để hiển thị quảng cáo banner trên các trang web liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Thường trả tiền theo ấn tượng (CPM), nhấp chuột (CPC) hoặc chuyển đổi (CPA).

7.8 Tiếp thị Nội dung

Bao gồm việc tạo và chia sẻ nội dung giá trị miễn phí để thu hút và chuyển đổi cơ hội thành khách hàng, và khách hàng trở lại làm khách hàng lặp lại. Loại nội dung bạn chia sẻ chặt chẽ liên quan đến những gì bạn bán. Hiệu suất thường được đo bằng tỷ lệ tương tác, chia sẻ trên mạng xã hội và số lượng cơ hội chất lượng nó tạo ra.

 

8. Các bước xây chiến lược Performance Marketing cho doanh nghiệp

8.1 Xác định mục tiêu cho chiến lược

Bước đầu tiên để xây dựng chiến lược Performance Marketing chính là xác định mục tiêu. Trong chiến lược Performance Marketing, mục tiêu chia thành hai nhóm lớn, một là Xây dựng thương hiệu và hai là Cải thiện hiệu quả kinh doanh.

Mỗi mục tiêu lớn sẽ bao gồm những mục tiêu nhỏ khác nhau. Do đó, việc xác định cụ thể mục tiêu lớn và những mục tiêu nhỏ kèm theo cùng với mức độ quan trọng của từng mục tiêu của chiến dịch là điều bắt buộc. Có như vậy bạn mới tránh được tình trạng bỏ sót mục tiêu hoặc mất phương hướng trong quá trình thực hiện chiến dịch này.

Một số mục tiêu của chiến lược Performance Marketing phổ biến như:

  • Tăng lưu lượng truy cập website
  • Tăng nhận thức về thương hiệu
  • Đặt lại mục tiêu
  • Tạo nguồn khách hàng tiềm năng
  • Tăng cường hoạt động bán hàng

 

8.2 Chọn kênh để triển khai chiến lược

Bước tiếp theo là chọn kênh để triển khai chiến lược. Thay vì chỉ tập trung vào 1 kênh nhất định, bạn nên đa dạng hóa các kênh để tăng khả năng hiển thị cũng như phạm vi tiếp cận khách hàng của chiến dịch.

Chẳng hạn như sử dụng đa dạng các trang mạng xã hội như Facebook, Tiktok, Instagram,… hoặc mở rộng thêm các hình thức quảng cáo, không chỉ sử dụng quảng cáo bằng hình ảnh mà có thể dùng quảng cáo tự nhiên. Từ đó có thể tăng thêm cơ hội thành công với chiến lược Performance Marketing.

8.3 Tạo và chạy chiến lược

Tạo và chạy chiến lược là cũng là một bước không thể thiếu khi bạn xây dựng chiến lược. Tạo ra các chiến dịch là việc xác định đối tượng khách hàng mục tiêu, tìm hiểu những mong muốn và khó khăn của họ. Đồng thời, tạo ra các quảng cáo mang thông điệp để thu hút sự chú ý của họ.

Bạn càng hiểu rõ về đối tượng mục tiêu thì bạn càng dễ tìm ra cách để thu hút sự chú ý của họ với các sản phẩm và dịch vụ của mình. Theo đó, bạn có thể dễ dàng xây dựng, sáng tạo hình ảnh, tiêu đề, lịch quảng cáo,… sao cho đạt hiệu quả cao nhất.

Tuy nhiên, tùy vào từng nền tảng hay kênh đang sử dụng sẽ có những yêu cầu khác nhau về kích thước của quảng cáo, giới hạn ký tự, hình ảnh. Do vậy, khi bắt đầu tạo và chạy chiến lược, bạn cũng cần chú ý về vấn đề này để tránh mất thời gian và công sức.

8.4 Tối ưu và đo lường sau chạy chiến lược

Thông thường, các chiến dịch Performance Marketing sẽ bắt đầu tạo dữ liệu ngay khi chúng được thiết lập và chạy. Theo đó, nhà tiếp thị có quyền thực hiện việc tối ưu hóa các chiến dịch riêng lẻ để có thể đạt được hiệu suất tốt nhất trên tất cả các kênh đang sử dụng.

Doanh nghiệp cũng cần phải theo dõi và phân tích các số liệu để xác định đâu là nguồn lưu lượng truy cập đang hoạt động tốt nhất. Từ đó có sự phân bổ chi phí quảng cáo cho phù hợp.

Một số chỉ số đo lượng hiệu quả chiến dịch là:

  • ROI – Lợi nhuận có được từ việc đầu tư
  • CPL – Chi phí cho mỗi một khách hàng tiềm năng
  • CPW/CPO - Chí phí cho mỗi đơn hàng
  • Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi
  • Customer Lifetime Value – Giá trị lâu dài của khách hàng

 

8.5 Xử lý các rủi ro chiến lược

Bước cuối cùng là xử lý các rủi ro của chiến lược. Bất kì một chiến lược nào khi xây dựng đều sẽ tiềm tàng những rủi ro nhất định. Các doanh nghiệp cần phải xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa để chủ động, sẵn sàng ứng biến nếu như có các tình huống bất ngờ xảy ra.

Một số rủi ro có thể gặp khi thực hiện chiến lược Performance Marketing là:

  • Quyền riêng tư
  • Sự gian lận của nhà xuất bản và sự minh bạch về vị trí
  • An toàn của thương hiệu
  • Hành vi gian lận trong quảng cáo và lưu lượng truy cập không hợp lệ

 

Một trong những cách hiệu quả để giảm thiểu các vấn đề trên chính là tập trung mọi nguồn lực vào các trang mạng xã hội và nền tảng quảng cáo có chất lượng cao. Bởi đây là nơi có thể đảm bảo xử lý được các vấn đề như an toàn thương hiệu, quyền riêng tư về dữ liệu,… Từ đó hạn chế những tổn thất không mong muốn có thể xảy ra cho doanh nghiệp.

 

9. Kết Luận

Performance Marketing không chỉ là xu hướng hiện tại mà còn là chiến lược tương lai của doanh nghiệp. Để thành công, doanh nghiệp cần phải nắm vững kiến thức và vận dụng linh hoạt các chiến lược, đồng thời liên tục theo dõi và đánh giá hiệu suất. Sự kết hợp giữa chiến lược nội dung chất lượng và sự hiểu biết sâu sắc về đối tượng khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng hết tiềm năng của Performance Marketing.

Trên đây là bài viết chia sẻ về Performance Marketing là gì. Hi vọng những thông trên sẽ phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về phương thức Marketing này, từ đó có thể áp dụng để nâng cao hiệu quả công việc tiếp thị, quảng cáo của mình.

HyperLead là đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ giải pháp về Performance marketing như là Nghiên cứu và hoạch định chiến lược Market (Market strategy development, Quản lý Brand (Reputation Management), Digital Marketing, Cung cấp Lead chất lượng cao (HyperLead) giúp các doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận và phát triển nguồn doanh thu tiềm năng. 

Hiện tại chúng tôi đã có hơn 6+ năm kinh nghiệm, thực hiện hơn 200+ dự án cho hơn 150+ khách hàng ở đa dạng các lĩnh vực và ngành nghề khác nhau, đặc biệt có chuyên môn trong lĩnh vực BFSI.

Chúng tôi sẽ tạo ra kết quả cho doanh nghiệp và đưa doanh nghiệp lên dẫn đầu thị trường. Tham khảo chi tiết dịch vụ Performance Marketing Solutions của chúng tôi ở tại đây

Supercharge your B2B growth with our performance marketing solutions—consult now for tailored strategies that guarantee business expansion and elevated success

More Related