HYPER INSIGHTS

A fresh dose of the latest insights and trends across marketing and sales service.

6 tháng 8, 2024

8 Chỉ Số Affiliate Marketing Vàng Doanh Nghiệp Cần Lưu Ý 2025

Bạn, một marketer cho tổ chức tài chính ngân hàng, muốn đảm bảo rằng chiến dịch tiếp thị liên kết (affiliate marketing) sẽ đạt hiệu quả cao nhất? 

Affiliate Marketing là một giải pháp chiến lược để mở rộng chỗ đứng trên thị trường công nghệ tài chính và ngân hàng cạnh tranh khốc liệt hiện nay. Song, không phải ai cũng biết cách để đạt hiệu suất tốt nhất với nguồn lực phù hợp. 

“Biết người biết ta, Trăm trận trăm thắng” - Tìm hiểu ngay 8 chỉ số affiliate marketing quan trọng mà mọi advertiser tổ chức tài chính & ngân hàng cần theo dõi để đánh giá hiệu quả đầu tư và tối ưu hóa chiến dịch của các publisher.

Chỉ số đo hiệu suất affiliate program là gì? Tại sao ngân hàng cần quan tâm?

Định nghĩa chỉ số affiliate marketing

Chỉ số affiliate marketing là những số liệu thống kê giúp bạn đánh giá hiệu suất của các chiến dịch tiếp thị liên kết. Chúng cung cấp cái nhìn chi tiết về hành vi của người dùng, hiệu quả của các kênh quảng cáo và mức độ thành công của các chiến dịch.

Khác với các ngành hàng tiêu dùng, dịch vụ tài chính ngân hàng thường có chu kỳ bán hàng dài hơn, quá trình quyết định của khách hàng phức tạp hơn, và chi phí tiếp thị cao hơn. Do đó, việc đo lường và phân tích các chỉ số affiliate marketing trong ngành ngân hàng đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên sâu hơn.

Lợi ích của chỉ số affiliate marketing đối với các doanh nghiệp thuộc ngành tài chính ngân hàng

Các chỉ số affiliate marketing cung cấp dữ liệu quan trọng để ngân hàng xây dựng và điều chỉnh chiến lược marketing dài hạn. Nhờ đó, bạn có thể đưa ra những quyết định sáng suốt, phù hợp với tình hình thị trường và mục tiêu kinh doanh.

Giả sử một ngân hàng muốn tăng số lượng khách hàng mở tài khoản tiết kiệm online. 

Bằng cách theo dõi các chỉ số như tỷ lệ click, tỷ lệ chuyển đổi, ngân hàng đó có thể xác định được những kênh nào đang hoạt động hiệu quả nhất, những nội dung nào thu hút khách hàng và những rào cản nào đang ngăn cản khách hàng hoàn tất quá trình đăng ký. 

Bằng cách phân tích các chỉ số như tỷ lệ thoát, thời gian ở lại trang, ngân hàng có thể hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng trên website và tăng tỷ lệ chuyển đổi. 

Từ đó, ngân hàng có thể điều chỉnh chiến dịch, tập trung vào những kênh hiệu quả và loại bỏ những rào cản không cần thiết.

Nếu ngân hàng triển khai chiến lược cùng các đối tác affiliate khác, việc theo dõi các chỉ số giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả của từng đối tác, từ đó tối ưu hóa danh sách đối tác và tăng cường hợp tác với những đơn vị mang lại hiệu quả cao.

8 chỉ số Affiliate Marketing tổ chức tài chính ngân hàng cần theo dõi

Tỷ lệ chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi (conversion) là một trong những chỉ số affiliate được sử dụng phổ biến nhất. Chỉ số này là tỷ lệ phần trăm (%) nhấp vào đường link liên kết cuối cùng dẫn đến hành vi chuyển đối. Các marketer có thể theo dõi số liệu này để so sánh hiệu suất của từng chiến dịch affiliate hoặc publisher hợp tác cùng.

Thêm vào đó, việc kiểm tra tỷ lệ chuyển đổi chung trung bình có thể giúp bạn so sánh hiệu quả của chương trình liên kết của mình với các kênh tiếp thị khác.

Trong ngành tài chính ngân hàng, tỷ lệ chuyển đổi thường là:

  • Tỷ lệ nhấp (Click-through rate - CTR): Tỷ lệ người dùng nhấp vào link liên kết so với số lần hiển thị. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả của quảng cáo và nội dung thu hút.
  • Tỷ lệ đăng ký (Sign-up rate): Tỷ lệ người dùng đăng ký tài khoản hoặc điền vào form thông tin sau khi nhấp vào link.
  • Tỷ lệ xác thực (Verification rate): Tỷ lệ người dùng hoàn tất quá trình xác thực tài khoản.
  • Tỷ lệ kích hoạt thẻ (Card activation rate): Đối với sản phẩm thẻ tín dụng, đây là tỷ lệ khách hàng kích hoạt thẻ sau khi được cấp.
  • Tỷ lệ giao dịch đầu tiên (First transaction rate): Tỷ lệ khách hàng thực hiện giao dịch đầu tiên sau khi mở tài khoản.

Tip ứng dụng:

  • Doanh nghiệp có thể đo lường tỷ lệ chuyển đổi của tất cả các chiến dịch affiliate trung bình, của một trang landing cụ thể, hoặc tỷ lệ chuyển đổi của một chiến dịch cụ thể.
  • Nếu tỷ lệ chuyển đổi thấp hơn mức trung bình, thì đã đến lúc đánh giá ưu đãi và landing page. Khách hàng tiềm năng có thấy ưu đãi hấp dẫn không? Các lời kêu gọi hành động CTA trên landing page có rõ ràng không?
  • Nếu tỷ lệ chuyển đổi của đối tác publisher thấp hơn nhiều so với mức trung bình của chương trình affiliate thì có khả năng là họ không tiếp cận đúng đối tượng. Hãy cung cấp cho đối tác thông tin chi tiết về những gì đang hiệu quả trong chương trình nhằm giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của họ. 

Tổng doanh số sale trên số lượng affiliate

Các mục tiêu phổ biến khi làm triển khai chương trình affiliate marketing thường là nhận diện thương hiệu hoặc cải thiện doanh số hoặc tỷ lệ chuyển đổi. 

Khi theo dõi số lượng doanh số so với số lượng chiến dịch và cộng tác viên, doanh nghiệp sẽ có được cái nhìn chi tiết hơn về số lượng giao dịch mà chương trình tiếp thị liên kết tạo ra. 

Chỉ số này có thể giúp bạn xác nhận các chiến dịch hoặc đối tác affiliate hàng đầu, các cộng tác viên tiềm năng, hoặc đối tác có thể làm tổn hại đến lợi nhuận ròng của doanh nghiệp. 

Trong ngành tài chính ngân hàng, một số loại sale thường thấy là:số lượng tài khoản mở mới, số lượng thẻ tín dụng được cấp, số lượng khoản vay được phê duyệt, v.v.

Tip ứng dụng:

  • Các số liệu về chiến dịch hoặc đối tác affiliate có lượng sale thấp/cao giúp doanh nghiệp xác định yếu tố hiệu quả. Với những đối tác có hiệu suất cao nhất, bạn có thể thưởng hoặc tạo các bậc trong chương trình chi marketing, để các đối tác có hiệu suất cao nhất nhận mức hoa hồng lớn hơn, nhằm khuyến khích họ đầu tư tiếp thị tốt hơn.
  • Khi theo dõi xu hướng doanh số của từng chiến dịch hay đối tác affiliate theo thời gian, bạn có thể xác nhận được các đối tác đang thúc đẩy lưu lượng truy cập nhưng không có chuyển đổi có thể cần thêm hỗ trợ.

Doanh thu (Revenue)

Chỉ số này cung cấp thông tin chi tiết về những chiến dịch hoặc đối tác affiliate đang tạo ra nhiều doanh thu nhất cho chương trình tiếp thị. 

Số liệu này được tính bằng cách chia giá trị doanh thu bán hàng của từng affiliate riêng lẻ cho tổng doanh thu bán hàng của toàn bộ chương trình affiliate trong giai đoạn được xem xét.

Một số nguồn doanh thu phổ biến của ngành tài chính ngân hàng:

  • Doanh thu từ phí dịch vụ: Bao gồm phí quản lý tài khoản, phí giao dịch, phí rút tiền,...
  • Doanh thu từ lãi: Đối với các sản phẩm tiết kiệm, đầu tư.

Tip ứng dụng:

 

  • Chỉ số này sẽ giúp đội ngũ marketing đa dạng hóa hoạt động tiếp thị liên kết. 
  • Để giảm rủi ro khi phải phụ thuộc vào các đối tác và chiến dịch tạo doanh thu cao nhất, marketer có thể phát triển các chiến lược tầm trung và tăng số lượng chiến dịch và đối tác chủ chốt.

 ROI - Return on Investment

ROI (Tỷ suất hoàn vốn hay Lợi tức đầu tư) là chỉ số giúp bạn đánh giá hiệu quả hoặc lợi nhuận của một khoản đầu tư so với chi phí. 

Đây là doanh thu bạn tạo ra từ chương trình tiếp thị liên kết sau khi bạn đã trả các loại chi phí để chạy chương trình như tiền hoa hồng, chi phí phần mềm hay công cụ để triển khai chương trình liên kết, mạng lưới affiliate, v.v.

Bạn có thể tính ROI bằng cách chia tổng doanh thu kiếm được từ chương trình liên kết cho số tiền chi ra. 

ROI thường được tổ chức ngân hàng tài chính theo dõi:

  • ROI của các chiến dịch thu hút khách hàng mới: Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch trong việc thu hút khách hàng với chi phí thấp nhất.
  • ROI của các sản phẩm, dịch vụ bán chéo: Đánh giá hiệu quả của việc bán thêm các dịch vụ tài chính khác cho khách hiện tại.

Tip ứng dụng:

  • Nếu chỉ số ROI kém, thì bạn cần xem xét các số liệu khác để xem tại sao hiệu suất chiến dịch lại kém. 
  • Nếu chỉ số ROI tuyệt vời, bạn có thể hiểu rõ hơn lý do tại sao chương trình tiếp thị liên kết này thành công để có thể áp dụng các phương pháp đó vào các chiến lược tiếp thị khác. 

AOV (Average order value) 

AOV (Giá trị đơn hàng trung bình) là số tiền trung bình mà khách hàng chi tiêu khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ tài chính thông qua một trong các link affiliate. 

Giá trị này được tính bằng cách chia tổng doanh thu cho tổng số đơn hàng: Doanh thu / Số đơn hàng = AOV.

Một số AOV thường được tổ chức ngân hàng tài chính theo dõi như giá trị trung bình của một hợp đồng bảo hiểm, giá trị khoản vay trung bình, số tiền gửi trung bình hoặc giá trị trung bình của một gói sản phẩm tài chính (ví dụ: gói tài khoản tiết kiệm kèm thẻ tín dụng).

Tip ứng dụng:

  • Phân tích AOV theo từng phân khúc khách hàng (ví dụ: khách hàng trẻ tuổi, khách hàng trung niên) để điều chỉnh chiến lược bán hàng.
  • So sánh AOV theo thời gian để đánh giá xu hướng thay đổi, theo kênh để xác định kênh nào hiệu quả nhất trong việc thúc đẩy doanh thu, theo sản phẩm/dịch vụ để xác định sản phẩm/dịch vụ có biên lợi nhuận cao hơn.

CPL (Cost per lead)

Chỉ số CPL (Cost per lead) là chi phí mà bạn phải trả cho mỗi lead (khách hàng tiềm năng) được tạo ra thông qua chương trình affiliate marketing. CPL giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị liên kết và liệu chi phí chiến dịch có hợp lý so với giá trị của giao dịch hay không.

CPL là chỉ số đo lường số tiền bạn chi để thu hút được một khách hàng tiềm năng có ý định sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ như điền vào form đăng ký, để lại thông tin liên lạc hoặc tham gia sự kiện tư vấn.

Công thức tính CPL là: Tổng chi phí quảng cáo / Số lượng lead thu được = CPL

Tip ứng dụng:

  • Hiểu rõ chỉ số CPL giúp ngân hàng và các công ty tài chính tối ưu hóa ngân sách quảng cáo và lựa chọn các kênh tiếp thị liên kết hiệu quả nhất. Một CPL thấp cho thấy chiến dịch đang hoạt động hiệu quả, mang lại nhiều khách hàng mới với chi phí hợp lý.
  • Trong ngành tài chính ngân hàng, CPL chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn. Điều quan trọng là phải cân nhắc CPL với giá trị vòng đời khách hàng (CLV). Một CPL cao đôi khi có thể chấp nhận được nếu khách hàng đó mang lại giá trị cao về lâu dài (ví dụ: mở nhiều loại tài khoản, sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng). Do đó, các ngân hàng cần có một chiến lược cân bằng giữa thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.

CLV (Customer lifetime value)

Vòng đời khách hàng là khoảng thời gian được tính từ  khi một khách hàng bắt đầu mua, sử dụng sản phẩm/dịch vụ cho tới khi họ dừng hẳn. Như vậy, CLV (Giá trị vòng đời khách hàng) là tổng lợi nhuận thu được từ một khách hàng trong suốt thời gian họ mua hay sử dụng sản phẩm/dịch vụ, trừ đi chi phí ban đầu để có được họ.

Nếu chiến dịch affiliate có thể chuyển đổi một lead tiềm năng thành một khách hàng, sau đó người khách hàng này lại trở thành một khách hàng trung thành, thì họ sẽ mang lại nhiều doanh thu hơn trong suốt những năm kế tiếp. Hiểu rõ được chỉ số CLV, bạn có thể xác định được đâu là đối tượng khách hàng đáng để đầu tư và khai thác nhiều hơn.

Chỉ số này có thể được tính bằng cách nhân ARPU (Average Revenue Per User: doanh thu trung bình trên mỗi người dùng) với tuổi thọ của họ: ARPU x Tuổi thọ của khách hàng = CLV.

Một số chỉ số CLV áp dụng trong ngành tài chính ngân hàng là giá trị vòng đời của khách hàng sử dụng thẻ tín dụng, giá trị vòng đời của khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số như chuyển tiền, thanh toán online,...

Tip ứng dụng:

  • CLV cho biết chương trình liên kết so với các kênh tiếp thị khác như thế nào và kênh nào mang lại nhiều khách hàng trung thành nhất.
  • Từ CLV của khách hàng đến từ các chương trình liên kết, bạn sẽ có thể xác định những phân khúc khách hàng có giá trị cao nhất.

Tỷ lệ hủy bỏ

Chỉ số Tỷ lệ hủy bỏ (Rate of Cancellation) đo lường tỷ lệ phần trăm giao dịch bị hủy bỏ so với tổng số giao dịch được đăng ký hoặc thực hiện thông qua link affiliate. 

Trong bối cảnh ngân hàng và tài chính, điều này có thể liên quan đến việc khách hàng hủy bỏ một dịch vụ tài chính, chẳng hạn như thẻ tín dụng hoặc bảo hiểm ngay sau khi đăng ký. Tỷ lệ hủy bỏ cao có thể chỉ ra vấn đề trong quy trình đăng ký hoặc sự không hài lòng với sản phẩm/ dịch vụ.

Tỷ lệ hủy bỏ (%) = (Số Giao Dịch Bị Hủy / Tổng Số Giao Dịch) x 100

Tỷ lệ hủy bỏ được đo lường để phân tích hiệu suất của chương trình tiếp thị liên kết và các đối tác thực hiện chiến dịch affiliate đó.

Tip ứng dụng:

  • Theo dõi tỷ lệ hủy bỏ giúp ngân hàng và công ty tài chính nhận diện các vấn đề liên quan đến dịch vụ hoặc quy trình đăng ký. 
  • Tỷ lệ hủy bỏ quá cao cho thấy có điều gì đó không ổn trong chương trình liên kết, chẳng hạn: Đối tác đang phóng đại quá mức các lợi ích của sản phẩm, không quảng cáo đến đúng đối tượng, hoặc họ có hành vi gian lận để kiếm hoa hồng.
  • Cải thiện các vấn đề này giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng, tối ưu hóa doanh thu và tỷ lệ giữ chân khách hàng.

Tần suất theo dõi các chỉ số affiliate marketing

Việc theo dõi các chỉ số affiliate marketing là một quá trình liên tục, nhưng tần suất kiểm tra sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Quy mô chiến dịch: Các chiến dịch lớn, đa kênh thường yêu cầu theo dõi thường xuyên hơn so với các chiến dịch nhỏ lẻ.
  • Mục tiêu chiến dịch: Nếu mục tiêu của bạn là tăng trưởng nhanh, bạn cần theo dõi các chỉ số sát sao hơn.
  • Ngân sách: Với ngân sách hạn hẹp, bạn có thể tập trung vào các chỉ số quan trọng nhất và theo dõi chúng thường xuyên hơn.
  • Giai đoạn của chiến dịch: Trong giai đoạn đầu, bạn nên theo dõi các chỉ số hàng ngày để nắm bắt diễn biến và điều chỉnh kịp thời. Khi chiến dịch đã ổn định, bạn có thể giảm tần suất theo dõi.

Bao lâu thì nên kiểm tra các chỉ số affiliate marketing một lần? 

Chúng ta hãy nghĩ về việc theo dõi các chỉ số như một quá trình liên tục và linh hoạt. 

  • Hàng ngày: Giúp bạn nắm bắt được diễn biến thực tế của chiến dịch, phát hiện các vấn đề bất thường và đưa ra các quyết định điều chỉnh kịp thời. Các chỉ số nên theo dõi như số lượng click, hiển thị, chuyển đổi, doanh thu.
  • Hàng tuần: Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch trong tuần, so sánh với tuần trước và phát hiện các xu hướng. CTR, tỷ lệ chuyển đổi, CPA, ROAS.
  • Hàng tháng: Đánh giá hiệu quả tổng thể của tháng, so sánh với các tháng trước và mục tiêu đã đặt ra. Tất cả các chỉ số quan trọng, bao gồm cả các chỉ số liên quan đến khách hàng như CLTV.
  • Hàng quý: Đánh giá hiệu quả chiến lược dài hạn, so sánh với các đối thủ cạnh tranh và điều chỉnh kế hoạch tiếp thị. Tất cả các chỉ số quan trọng, đặc biệt là các chỉ số liên quan đến tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.

Ngoài tuân theo một lịch trình cố định, bạn cũng nên điều chỉnh tần suất theo dõi dựa trên các sự kiện và thay đổi trong thị trường. Ví dụ:

  • Khi có một chiến dịch lớn: Tăng cường theo dõi các chỉ số hàng ngày để đảm bảo chiến dịch đạt hiệu quả cao nhất.
  • Khi có một sự kiện đặc biệt: Tăng cường theo dõi các chỉ số liên quan để đánh giá tác động của sự kiện đó đến chiến dịch.
  • Khi có một thay đổi trong thuật toán của Google: Theo dõi sát sao các chỉ số để đánh giá tác động của thay đổi này đến lưu lượng truy cập và chuyển đổi.

Các công cụ hỗ trợ theo dõi và thống kê các chỉ số affiliate

Để theo dõi các chỉ số affiliate marketing một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng các công cụ sau:

  • Google Analytics: Công cụ miễn phí để theo dõi lưu lượng truy cập website và hành vi của người dùng.
  • Các nền tảng affiliate marketing: Các nền tảng như HyperLead, Accesstrade cung cấp các báo cáo chi tiết về hiệu quả của chiến dịch.
  • Các công cụ BI: Các công cụ như Tableau, Power BI giúp bạn trực quan hóa dữ liệu và tạo các báo cáo tùy chỉnh.

 

=> Tìm hiểu thêm về 15 công cụ hỗ trợ thống kê các chỉ số affiliate marketing cùng các tool hỗ trợ triển khai tiếp thị liên kết khác.

Lời kết 

Dữ liệu là nguồn tài nguyên giúp các chiến dịch tiếp thị liên kết trở nên hiệu quả hơn. Bằng cách đo lường và theo dõi các chỉ số hiệu suất, bạn có thể đưa ra những quyết định sáng suốt, tối ưu hóa chi tiêu và đạt được kết quả vượt trội. Hãy nhớ rằng, việc đo lường không chỉ là một công cụ, mà còn là một hành trình không ngừng học hỏi và cải tiến.

 

Logo 13